- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Từ điển kinh tế từ vần T- Z
15 p thuvienbrvt 13/12/2013 352 2
Từ khóa: từ điển kinh tế, thuật ngữ kinh tế, tài liệu kinh tế, kinh tế thương mại, từ vựng kinh tế
Từ điển kinh tế từ vần P- S
23 p thuvienbrvt 13/12/2013 355 2
Từ khóa: từ điển kinh tế, thuật ngữ kinh tế, tài liệu kinh tế, kinh tế thương mại, từ vựng kinh tế
Từ điển kinh tế từ vần L- O
19 p thuvienbrvt 13/12/2013 355 2
Từ khóa: từ điển kinh tế, thuật ngữ kinh tế, tài liệu kinh tế, kinh tế thương mại, từ vựng kinh tế
Từ điển kinh tế từ vần F- K
23 p thuvienbrvt 13/12/2013 358 2
Từ khóa: từ điển kinh tế, thuật ngữ kinh tế, tài liệu kinh tế, kinh tế thương mại, từ vựng kinh tế
Từ điển kinh tế từ vần C- E
25 p thuvienbrvt 13/12/2013 318 2
Từ khóa: từ điển kinh tế, thuật ngữ kinh tế, tài liệu kinh tế, kinh tế thương mại, từ vựng kinh tế
Từ điển kinh tế từ vần A- B
13 p thuvienbrvt 13/12/2013 341 2
Từ khóa: từ điển kinh tế, thuật ngữ kinh tế, tài liệu kinh tế, kinh tế thương mại, từ vựng kinh tế
economic ID tu 1 Abatement cost 2 Ability and earnings 3 Ability to pay 4 Ability to pay theory 5 Abnormal profits 6 Abscissa 7 Absenteeism 8 Absentee landlord 9 Absolute advantage 10 Absolute cost advantage 11 Absolute income hypothesis 12
274 p thuvienbrvt 06/11/2013 482 3
Từ khóa: tiếng anh ngành kinh tế, tiếng anh chuyên ngành, anh văn kinh tế, thuật ngữ tiếng anh kinh tế, tiếng anh thương mại
CÁCH DÙNG TỪ NGỮ & THUẬT NGỮ KINH TẾ THƯƠNG MẠI VIỆT - ANH
Ngày nay việc sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực thương mại đã trở thành một nhu cầu thiết yếu đối với hầu hết các công thương kỹ nghệ gia và các nhân viên làm việc tại các công ty nước ngoài, nhưng để sử dụng chính xác và thành thạo các từ ngữ, thuật ngữ cũng như những mẫu câu chuẩn mực trong tiếng Anh thương mại là điều không dễ dàng...
352 p thuvienbrvt 06/11/2013 399 3
Từ khóa: từ điển tiếng anh thương mại, tiếng anh kinh doanh, từ ngữ & thuật ngữ Việt - Anh, thuật ngữ kinh tế thương mại, cách dùng từ ngữ, thuật ngữ kinh tế thương mại, anh văn kinh tế thương mại
Thuật ngữ kinh tế thị trường Nga Việt Anh
Thương mại, thuật ngữ tiếng Anh gọi là trade, vừa có ý nghĩa là kinh doanh, vừa có ý nghĩa là trao đổi hàng hoá, dịch vụ. Ngoài ra, tiếng Anh còn dùng một thuật ngữ nữa là business hoặc commerce với nghĩa là “buôn bán hàng hoá, kinh doanh hàng hoá hay là mậu dịch”. Khái niệm thương mại có thể hiểu rõ hơn theo hai nghĩa. Theo nghĩa rộng, thương mại là...
428 p thuvienbrvt 25/11/2012 405 3
Từ khóa: kinh tế thị trường Nga, từ điển kinh tế, từ điển thương mại Việt anh, thuật ngữ kinh tế, kinh tế thị trường, thị trường nga, thị trường anh, thị trường việt
Đăng nhập